最大的地区 越南


世界上最大的地区名单 越南 人口最多的地区)。如果您对 "全国最大的地区有哪些 "这个问题的答案感兴趣的话,请点击这里。 越南?" 你来对地方了!


胡志明市 12,865,411
Thành Phố Hà Nội 8,435,700
Tỉnh Nghệ An 3,727,791
Tỉnh Thanh Hóa 3,673,900
Tỉnh Bình Dương 2,708,257
Tỉnh Đồng Nai 2,665,100
Tỉnh Nam Định 2,371,572
Thành Phố Hải Phòng 2,358,741
Đắk Lắk Province 2,269,322
Tỉnh Kiến Giang 2,235,228
Tỉnh Thái Bình 2,196,442
Tỉnh Tiền Giang 1,972,785
Tỉnh Quảng Nam 1,945,812
An Giang 1,909,507
Tỉnh Bắc Giang 1,902,238
Tỉnh Đồng Tháp 1,803,300
Tỉnh Bến Tre 1,788,463
Tỉnh Sóc Trăng 1,721,800
Tỉnh Hải Dương 1,698,300
Gia Lai 1,641,829
Tỉnh Bình Thuận 1,632,808
Tỉnh Quảng Ngãi 1,631,697
Tỉnh Lâm Đồng 1,615,500
Tỉnh Cà Mau 1,521,894
Tỉnh Khánh Hòa 1,520,099
Tỉnh Bình Định 1,508,300
Tỉnh Hà Tĩnh 1,501,866
Tỉnh Bắc Ninh 1,488,250
Tỉnh Phú Thọ 1,470,378
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu 1,410,841
Tỉnh Trà Vinh 1,409,168
Long An 1,376,602
Thành Phố Đà Nẵng 1,374,562
Tỉnh Quảng Ninh 1,323,149
Tỉnh Vĩnh Long 1,322,791
Tỉnh Thái Nguyên 1,307,871
Tỉnh Thừa Thiên-Huế 1,272,621
Tỉnh Hưng Yên 1,269,090
Tỉnh Sơn La 1,255,826
Thành Phố Cần Thơ 1,214,100
Tỉnh Tây Ninh 1,169,165
Tỉnh Vĩnh Phúc 1,154,800
Tỉnh Bình Phước 1,121,034
Tỉnh Ninh Bình 1,120,920
Tỉnh Bạc Liêu 1,062,959
Tỉnh Phú Yên 1,012,171
Tỉnh Quảng Bình 1,003,430
Tỉnh Hà Nam 920,623
Tỉnh Hòa Bình 869,050
Tỉnh Tuyên Quang 790,862
Hậu Giang Province 772,000
Tỉnh Lạng Sơn 759,000
Tỉnh Yên Bái 750,200
Tỉnh Lào Cai 743,401
Ðắk Nông 737,907
Tỉnh Hà Giang 705,100
Tỉnh Quảng Trị 701,375
Tỉnh Ðiện Biên 615,500
Tỉnh Ninh Thuận 565,700
Tỉnh Cao Bằng 535,086
Tỉnh Lai Châu 478,400
Kon Tum 432,900
Tỉnh Bắc Kạn 320,039

欢迎来到我们关于 越南 最大区域的全面指南。这个页面提供了关于 越南 区域景观的详细信息,包括各区域的定义及其在国家/地区发展中的作用和重要性。每个区域都有其独特的地理、文化和经济特征,通常是政府、工业、商业和文化的中心。

我们的分析包括每个区域的人口、地理特征和经济重要性的数据,强调它们对国家景观的贡献。这些数据来自诸如世界银行和联合国等可靠来源,并每3小时更新一次。

将从这些信息中受益的主要用户组包括:

  • 城市和区域规划师:用于基础设施发展和城市规划。
  • 商业专业人士:用于识别市场机会和战略规划。
  • 学生和研究人员:用于进行关于区域发展和社会经济研究的研究和分析。
  • 游客和新居民:用于导航和规划旅行或搬迁。

我们的页面提供的不仅仅是统计数据;它还提供了有助于理解某些区域为何是重要中心及其如何促进 越南 整体发展故事的背景信息。

appear -->